Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:02 | 0.1 m | 83 | |
18:00 | 1.2 m | 80 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:54 | 0.1 m | 77 | |
18:37 | 1.1 m | 73 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
10:41 | 0.3 m | 68 | |
19:06 | 0.9 m | 64 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
11:23 | 0.4 m | 59 | |
19:19 | 0.8 m | 54 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
12:04 | 0.5 m | 44 | |
18:37 | 0.7 m | 44 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:58 | 0.6 m | 40 | |
4:24 | 0.6 m | 40 | |
9:00 | 0.6 m | 40 | |
8:02 | 0.6 m | 40 | |
12:52 | 0.6 m | 37 | |
15:31 | 0.7 m | 37 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:27 | 0.5 m | 34 | |
10:47 | 0.7 m | 34 |
mewġ għal Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | mewġ għal Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | mewġ għal Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | mewġ għal Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | mewġ għal Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | mewġ għal Trung Giang (26 km) | mewġ għal Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | mewġ għal Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | mewġ għal Gio Linh (34 km) | mewġ għal Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | mewġ għal Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | mewġ għal Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | mewġ għal Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)