Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:10 | 1.5 m | 34 | |
9:47 | 2.1 m | 34 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:01 | 1.2 m | 34 | |
10:32 | 2.5 m | 34 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:24 | 1.0 m | 39 | |
11:20 | 2.7 m | 39 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:03 | 0.7 m | 48 | |
12:09 | 2.8 m | 53 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:54 | 0.6 m | 59 | |
13:00 | 3.0 m | 64 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:53 | 0.6 m | 70 | |
13:49 | 3.2 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:55 | 0.5 m | 80 | |
14:36 | 3.2 m | 84 |
mewġ għal Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (6 km) | mewġ għal Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (7 km) | mewġ għal Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (14 km) | mewġ għal Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (14 km) | mewġ għal Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (20 km) | mewġ għal Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (20 km) | mewġ għal Hon Nieu (22 km) | mewġ għal Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (23 km) | mewġ għal Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (24 km) | mewġ għal Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (26 km) | mewġ għal Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (31 km) | mewġ għal Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (32 km) | mewġ għal Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (33 km) | mewġ għal Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (37 km) | mewġ għal Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (40 km) | mewġ għal Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (41 km) | mewġ għal Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (46 km) | mewġ għal Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (49 km) | mewġ għal Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (53 km)