Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:28 | 0.9 m | 86 | |
17:39 | 2.5 m | 81 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
10:43 | 1.4 m | 75 | |
17:21 | 2.0 m | 68 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:12 | 1.8 m | 62 | |
5:24 | 1.9 m | 62 | |
23:52 | 1.4 m | 55 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:13 | 2.4 m | 50 | |
23:54 | 0.9 m | 46 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:30 | 0.5 m | 48 | |
10:36 | 3.2 m | 48 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:20 | 0.3 m | 58 | |
11:40 | 3.4 m | 58 |
mewġ għal Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (8 km) | mewġ għal Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (9 km) | mewġ għal Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | mewġ għal Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (13 km) | mewġ għal Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (14 km) | mewġ għal Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (17 km) | mewġ għal Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (19 km) | mewġ għal Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (21 km) | mewġ għal Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (26 km) | mewġ għal Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (26 km) | mewġ għal Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (32 km) | mewġ għal Hon Nieu (33 km) | mewġ għal Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (35 km) | mewġ għal Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (36 km) | mewġ għal Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (39 km) | mewġ għal Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | mewġ għal Hon Me (45 km) | mewġ għal Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (46 km) | mewġ għal Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (49 km) | mewġ għal Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (51 km)