VELOĊITÀ MASS. |
30 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
35 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
28 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
35 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
34 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
36 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
35 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
riħ f’Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (16 km) | riħ f’Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (29 km) | riħ f’U Minh (37 km) | riħ f’Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (49 km) | riħ f’Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất (53 km) | riħ f’Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh (61 km) | riħ f’Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (67 km) | riħ f’Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương (81 km) | riħ f’Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (91 km) | riħ f’Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (91 km)