VELOĊITÀ MASS. |
18 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
11 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
2 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
13 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
4 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
22 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
6 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
14 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
5 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
17 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
7 km/h
|
riħ f’Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (80 km) | riħ f’Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (88 km) | riħ f’Co To (95 km) | riħ f’Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (95 km) | riħ f’Cat Ba (95 km) | riħ f’Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (105 km) | riħ f’Cam Pha (107 km) | riħ f’Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (108 km) | riħ f’Cai Bau (112 km) | riħ f’Tseing Mun (112 km)