Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:48 | 1.3 m | 55 | |
11:45 | 1.5 m | 55 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:51 | 1.0 m | 57 | |
11:43 | 1.8 m | 57 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:00 | 0.6 m | 63 | |
12:22 | 2.1 m | 67 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:28 | 0.1 m | 79 | |
14:01 | 2.4 m | 82 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:27 | 0.0 m | 84 | |
14:54 | 2.5 m | 86 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:29 | -0.1 m | 87 | |
15:45 | 2.5 m | 87 |
mewġ għal Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (7 km) | mewġ għal Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (8 km) | mewġ għal Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (8 km) | mewġ għal Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (13 km) | mewġ għal Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (13 km) | mewġ għal Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (13 km) | mewġ għal Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (17 km) | mewġ għal Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (18 km) | mewġ għal Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (23 km) | mewġ għal Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (28 km) | mewġ għal Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (31 km) | mewġ għal Hon Nieu (34 km) | mewġ għal Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (35 km) | mewġ għal Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (36 km) | mewġ għal Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (41 km) | mewġ għal Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (47 km) | mewġ għal Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (48 km) | mewġ għal Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (55 km)