VELOĊITÀ MASS. |
20 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
4 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
19 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
22 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
27 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
19 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
21 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
21 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
riħ f’Da Nang (Danang) - Da Nang (8 km) | riħ f’Lập An (Lap An) - Lập An (14 km) | riħ f’Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải (24 km) | riħ f’Chan May (25 km) | riħ f’Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn (32 km) | riħ f’Biển xã Giang Hải (Giang Hai commune beach) - Biển xã Giang Hải (38 km) | riħ f’Cu Lao Cham (44 km) | riħ f’Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên (45 km) | riħ f’Vinh Thanh (50 km) | riħ f’Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình (53 km)