VELOĊITÀ MASS. |
17 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
16 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
22 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
27 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
24 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
28 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
riħ f’Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (32 km) | riħ f’Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (40 km) | riħ f’Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (48 km) | riħ f’Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (55 km) | riħ f’Ngọc Hiển (Ngoc Hien) - Ngọc Hiển (58 km) | riħ f’Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (62 km) | riħ f’U Minh (75 km) | riħ f’Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (75 km) | riħ f’Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (95 km) | riħ f’An Minh (105 km)