VELOĊITÀ MASS. |
35 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
21 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
31 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
37 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
41 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
44 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
37 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
riħ f’Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (13 km) | riħ f’Pointe Lagan (16 km) | riħ f’Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (20 km) | riħ f’Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (28 km) | riħ f’Tuy Phong (32 km) | riħ f’Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (43 km) | riħ f’Mui Dinh (55 km) | riħ f’Phan Thiet (57 km) | riħ f’Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (62 km) | riħ f’Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (81 km)