VELOĊITÀ MASS. |
13 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
2 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
14 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
11 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
9 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
0 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
8 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
0 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
6 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
2 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
11 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
4 km/h
|
riħ f’Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (12 km) | riħ f’Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (14 km) | riħ f’Tam Quan (21 km) | riħ f’Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (29 km) | riħ f’Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (40 km) | riħ f’Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (46 km) | riħ f’Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (53 km) | riħ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (60 km) | riħ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (67 km) | riħ f’Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (68 km)