GĦOLI MASS. |
0.6 m
|
GĦOLI MIN. |
0.5 m
|
GĦOLI MASS. |
0.6 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
0.5 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
0.8 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
0.9 m
|
GĦOLI MIN. |
0.5 m
|
GĦOLI MASS. |
0.9 m
|
GĦOLI MIN. |
0.6 m
|
GĦOLI MASS. |
0.8 m
|
GĦOLI MIN. |
0.6 m
|
mewġ f’Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (12 km) | mewġ f’Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (14 km) | mewġ f’Tam Quan (21 km) | mewġ f’Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (29 km) | mewġ f’Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (40 km) | mewġ f’Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (46 km) | mewġ f’Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (53 km) | mewġ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (60 km) | mewġ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (67 km) | mewġ f’Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (68 km)