Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:52 | 2.5 m | 63 | |
9:23 | 3.2 m | 63 | |
17:40 | 0.4 m | 67 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:21 | 3.0 m | 71 | |
5:46 | 2.8 m | 71 | |
10:20 | 3.3 m | 71 | |
18:43 | 0.1 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:22 | 3.2 m | 79 | |
7:13 | 2.8 m | 79 | |
11:21 | 3.3 m | 79 | |
19:37 | -0.1 m | 82 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:08 | 3.4 m | 84 | |
8:10 | 2.7 m | 84 | |
12:19 | 3.4 m | 86 | |
20:26 | -0.2 m | 86 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:47 | 3.4 m | 87 | |
8:54 | 2.6 m | 87 | |
13:13 | 3.5 m | 87 | |
21:10 | -0.2 m | 87 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:21 | 3.4 m | 87 | |
9:34 | 2.4 m | 87 | |
14:04 | 3.5 m | 85 | |
21:51 | -0.1 m | 85 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:51 | 3.4 m | 83 | |
10:13 | 2.2 m | 83 | |
14:51 | 3.4 m | 80 | |
22:28 | 0.1 m | 80 |
mewġ għal Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (11 km) | mewġ għal Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (17 km) | mewġ għal Trung Bình (Medium) - Trung Bình (23 km) | mewġ għal Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (24 km) | mewġ għal Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (31 km) | mewġ għal Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (42 km) | mewġ għal Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (46 km) | mewġ għal Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (58 km) | mewġ għal Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (60 km) | mewġ għal Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (70 km)