Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:01 | 0.4 m | 88 | |
16:26 | 3.5 m | 91 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:56 | 0.4 m | 94 | |
17:07 | 3.4 m | 95 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:48 | 0.5 m | 96 | |
17:44 | 3.3 m | 95 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:40 | 0.7 m | 93 | |
18:18 | 3.0 m | 90 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:37 | 1.0 m | 86 | |
18:43 | 2.6 m | 81 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:52 | 1.5 m | 75 | |
18:25 | 2.1 m | 68 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:21 | 1.9 m | 62 | |
6:28 | 2.0 m | 62 | |
23:01 | 1.5 m | 55 |
mewġ għal Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (8 km) | mewġ għal Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (8 km) | mewġ għal Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (14 km) | mewġ għal Do Son (17 km) | mewġ għal Đông Long (Dong Long) - Đông Long (19 km) | mewġ għal Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | mewġ għal Cua Namtrieu (27 km) | mewġ għal Hai Phong (29 km) | mewġ għal Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (34 km) | mewġ għal Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (36 km) | mewġ għal Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (36 km) | mewġ għal Cat Ba (44 km) | mewġ għal Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (44 km) | mewġ għal Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (46 km) | mewġ għal Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (47 km) | mewġ għal Giao Phong (52 km)