Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:40 | 0.4 m | 34 | |
11:55 | 0.9 m | 34 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:03 | 0.4 m | 39 | |
12:43 | 1.0 m | 43 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:42 | 0.3 m | 48 | |
13:32 | 1.0 m | 53 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:33 | 0.2 m | 59 | |
14:23 | 1.1 m | 64 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:32 | 0.2 m | 70 | |
15:12 | 1.2 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:34 | 0.2 m | 80 | |
15:59 | 1.2 m | 84 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:33 | 0.1 m | 88 | |
16:42 | 1.2 m | 91 |
mewġ għal Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (6 km) | mewġ għal Trung Giang (7 km) | mewġ għal Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | mewġ għal Gio Linh (14 km) | mewġ għal Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (21 km) | mewġ għal Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (22 km) | mewġ għal Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (28 km) | mewġ għal Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (34 km) | mewġ għal Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (37 km) | mewġ għal Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (44 km) | mewġ għal Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (49 km) | mewġ għal Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (53 km)