GĦOLI MASS. |
1.3 m
|
GĦOLI MIN. |
0.2 m
|
GĦOLI MASS. |
2.3 m
|
GĦOLI MIN. |
1.3 m
|
GĦOLI MASS. |
2.2 m
|
GĦOLI MIN. |
0.8 m
|
GĦOLI MASS. |
0.8 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
0.7 m
|
GĦOLI MIN. |
0.3 m
|
GĦOLI MASS. |
0.6 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
0.5 m
|
GĦOLI MIN. |
0.3 m
|
mewġ f’Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (13 km) | mewġ f’Hai Phong (17 km) | mewġ f’Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (18 km) | mewġ f’Ha Long Bay (18 km) | mewġ f’Cua Namtrieu (19 km) | mewġ f’Cat Ba (28 km) | mewġ f’Do Son (30 km) | mewġ f’Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (36 km) | mewġ f’Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (42 km) | mewġ f’Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (43 km) | mewġ f’Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (43 km) | mewġ f’Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (44 km) | mewġ f’Cam Pha (50 km)