UMDITÀ MASS. |
96%
|
UMDITÀ MIN. |
66%
|
UMDITÀ MASS. |
92%
|
UMDITÀ MIN. |
73%
|
UMDITÀ MASS. |
86%
|
UMDITÀ MIN. |
68%
|
UMDITÀ MASS. |
82%
|
UMDITÀ MIN. |
64%
|
UMDITÀ MASS. |
83%
|
UMDITÀ MIN. |
54%
|
UMDITÀ MASS. |
76%
|
UMDITÀ MIN. |
51%
|
UMDITÀ MASS. |
74%
|
UMDITÀ MIN. |
53%
|
umdità f’Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | umdità f’Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | umdità f’Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | umdità f’Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | umdità f’Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | umdità f’Trung Giang (26 km) | umdità f’Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | umdità f’Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | umdità f’Gio Linh (34 km) | umdità f’Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | umdità f’Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | umdità f’Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | umdità f’Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)