GĦOLI MASS. |
1.6 m
|
GĦOLI MIN. |
0.5 m
|
GĦOLI MASS. |
1.3 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
1.3 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
1.3 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
1.3 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
1.3 m
|
GĦOLI MIN. |
0.8 m
|
mewġ f’Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (21 km) | mewġ f’Vjnh Van Phong (22 km) | mewġ f’Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (33 km) | mewġ f’Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa (44 km) | mewġ f’Tuy An (51 km) | mewġ f’Vjnh Xuan Dai (63 km) | mewġ f’Thành phố Nha Trang (Nha Trang City) - Thành phố Nha Trang (70 km) | mewġ f’Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (71 km) | mewġ f’Nha Trang (72 km) | mewġ f’Cam Lâm (Cam Lam) - Cam Lâm (86 km)