VELOĊITÀ MASS. |
16 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
13 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
4 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
11 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
2 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
14 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
14 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
12 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
9 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
riħ f’Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (10 km) | riħ f’Cam Ranh Bay (23 km) | riħ f’Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (28 km) | riħ f’Thành phố Cam Ranh (Cam Ranh City) - Thành phố Cam Ranh (36 km) | riħ f’Mui Dinh (40 km) | riħ f’Cam Lâm (Cam Lam) - Cam Lâm (49 km) | riħ f’Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (51 km) | riħ f’Tuy Phong (59 km) | riħ f’Nha Trang (63 km) | riħ f’Thành phố Nha Trang (Nha Trang City) - Thành phố Nha Trang (65 km)