Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:47 | 0.2 m | 71 | |
13:01 | 3.5 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:38 | 0.0 m | 79 | |
13:52 | 3.7 m | 82 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:37 | -0.1 m | 84 | |
14:45 | 3.8 m | 86 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:39 | -0.2 m | 87 | |
15:36 | 3.8 m | 87 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:42 | -0.1 m | 87 | |
16:24 | 3.6 m | 85 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:39 | 0.1 m | 83 | |
17:08 | 3.4 m | 80 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:31 | 0.3 m | 77 | |
17:45 | 3.1 m | 73 |
mewġ għal Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (2.2 km) | mewġ għal Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (7 km) | mewġ għal Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (8 km) | mewġ għal Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | mewġ għal Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (14 km) | mewġ għal Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (16 km) | mewġ għal Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (19 km) | mewġ għal Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (20 km) | mewġ għal Hon Me (26 km) | mewġ għal Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (27 km) | mewġ għal Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (28 km) | mewġ għal Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (33 km) | mewġ għal Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (33 km) | mewġ għal Hải An (Hai An) - Hải An (37 km) | mewġ għal Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (38 km) | mewġ għal Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (42 km) | mewġ għal Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (42 km) | mewġ għal Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (46 km) | mewġ għal Hon Nieu (47 km) | mewġ għal Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (47 km)