Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:11 | 1.5 m | 34 | |
9:45 | 2.1 m | 34 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:02 | 1.2 m | 34 | |
10:30 | 2.5 m | 34 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:25 | 1.0 m | 39 | |
11:18 | 2.6 m | 39 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:04 | 0.7 m | 48 | |
12:07 | 2.8 m | 53 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:55 | 0.6 m | 59 | |
12:58 | 3.0 m | 64 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:54 | 0.6 m | 70 | |
13:47 | 3.2 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:56 | 0.5 m | 80 | |
14:34 | 3.2 m | 84 |
mewġ għal Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (7 km) | mewġ għal Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (8 km) | mewġ għal Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (13 km) | mewġ għal Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (13 km) | mewġ għal Hon Nieu (16 km) | mewġ għal Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (17 km) | mewġ għal Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (21 km) | mewġ għal Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (25 km) | mewġ għal Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (25 km) | mewġ għal Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (28 km) | mewġ għal Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (30 km) | mewġ għal Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (31 km) | mewġ għal Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (34 km) | mewġ għal Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (36 km) | mewġ għal Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (38 km) | mewġ għal Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (39 km) | mewġ għal Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (45 km) | mewġ għal Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (48 km) | mewġ għal Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (55 km)