VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
4 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
18 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
5 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
18 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
4 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
10 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
10 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
2 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
13 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
riħ f’Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (4.0 km) | riħ f’Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (8 km) | riħ f’Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (9 km) | riħ f’Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (10 km) | riħ f’Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (11 km) | riħ f’Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (17 km) | riħ f’Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (19 km) | riħ f’Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (25 km) | riħ f’Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (30 km) | riħ f’Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (30 km) | riħ f’Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (35 km) | riħ f’Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (39 km) | riħ f’Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (48 km) | riħ f’Hon Nieu (50 km) | riħ f’Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (51 km)