Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:04 | 0.9 m | 39 | |
11:27 | 1.7 m | 39 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:43 | 0.6 m | 48 | |
12:16 | 1.8 m | 53 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:34 | 0.6 m | 59 | |
13:07 | 1.9 m | 64 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:33 | 0.5 m | 70 | |
13:56 | 2.0 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:35 | 0.4 m | 80 | |
14:43 | 2.0 m | 84 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:34 | 0.3 m | 88 | |
15:26 | 2.1 m | 91 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:29 | 0.3 m | 94 | |
16:07 | 2.0 m | 95 |
mewġ għal Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (4.0 km) | mewġ għal Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (8 km) | mewġ għal Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (9 km) | mewġ għal Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (10 km) | mewġ għal Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (11 km) | mewġ għal Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (17 km) | mewġ għal Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (19 km) | mewġ għal Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (25 km) | mewġ għal Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (30 km) | mewġ għal Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (30 km) | mewġ għal Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (35 km) | mewġ għal Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (39 km) | mewġ għal Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (48 km) | mewġ għal Hon Nieu (50 km) | mewġ għal Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (51 km)