VELOĊITÀ MASS. |
13 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
2 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
16 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
5 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
37 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
31 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
28 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
18 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
12 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
riħ f’Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (12 km) | riħ f’Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (17 km) | riħ f’Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (26 km) | riħ f’Tam Quan (33 km) | riħ f’Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (33 km) | riħ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (48 km) | riħ f’Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (52 km) | riħ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (56 km) | riħ f’Quy Nhon (59 km) | riħ f’Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (65 km)