GĦOLI MASS. |
0.7 m
|
GĦOLI MIN. |
0.5 m
|
GĦOLI MASS. |
0.6 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
0.8 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
1.1 m
|
GĦOLI MIN. |
0.6 m
|
GĦOLI MASS. |
1.0 m
|
GĦOLI MIN. |
0.7 m
|
GĦOLI MASS. |
1.2 m
|
GĦOLI MIN. |
0.7 m
|
GĦOLI MASS. |
1.0 m
|
GĦOLI MIN. |
0.8 m
|
mewġ f’Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (7 km) | mewġ f’Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (19 km) | mewġ f’Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (21 km) | mewġ f’Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (31 km) | mewġ f’Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (33 km) | mewġ f’Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (47 km) | mewġ f’Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (51 km) | mewġ f’Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (57 km) | mewġ f’Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (67 km) | mewġ f’Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa (67 km)