Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:58 | 3.2 m | 76 | |
11:19 | 2.0 m | 76 | |
16:08 | 3.1 m | 73 | |
23:22 | 0.3 m | 73 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:26 | 3.2 m | 71 | |
12:04 | 1.8 m | 68 | |
17:06 | 2.9 m | 68 | |
23:59 | 0.7 m | 68 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:54 | 3.2 m | 64 | |
12:56 | 1.6 m | 61 | |
18:22 | 2.6 m | 61 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:39 | 1.1 m | 59 | |
7:22 | 3.1 m | 59 | |
13:53 | 1.3 m | 57 | |
20:07 | 2.5 m | 57 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:23 | 1.6 m | 55 | |
7:55 | 3.1 m | 55 | |
14:59 | 1.0 m | 56 | |
22:05 | 2.5 m | 56 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:16 | 2.1 m | 57 | |
8:34 | 3.1 m | 57 | |
16:11 | 0.6 m | 60 | |
23:53 | 2.7 m | 60 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:33 | 2.4 m | 63 | |
9:22 | 3.1 m | 63 | |
17:21 | 0.3 m | 67 |
mewġ għal Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (97 km) | mewġ għal Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (99 km) | mewġ għal Trung Bình (Medium) - Trung Bình (100 km) | mewġ għal Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (103 km) | mewġ għal Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (103 km) | mewġ għal Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (105 km) | mewġ għal Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (108 km) | mewġ għal Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (116 km) | mewġ għal Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (124 km) | mewġ għal Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (125 km)