Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:15 | 0.2 m | 83 | |
17:15 | 3.5 m | 80 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:07 | 0.4 m | 77 | |
17:52 | 3.2 m | 73 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:54 | 0.8 m | 68 | |
18:21 | 2.8 m | 64 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:36 | 1.1 m | 59 | |
18:34 | 2.5 m | 54 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
10:17 | 1.5 m | 49 | |
17:52 | 2.1 m | 44 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:11 | 1.9 m | 40 | |
3:39 | 1.9 m | 40 | |
7:13 | 1.9 m | 40 | |
7:17 | 1.9 m | 40 | |
11:05 | 1.9 m | 40 | |
14:46 | 2.0 m | 37 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:40 | 1.6 m | 34 | |
10:02 | 2.2 m | 34 |
mewġ għal Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (1.4 km) | mewġ għal Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (2.0 km) | mewġ għal Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (5 km) | mewġ għal Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (9 km) | mewġ għal Hải An (Hai An) - Hải An (10 km) | mewġ għal Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (14 km) | mewġ għal Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (15 km) | mewġ għal Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (21 km) | mewġ għal Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (21 km) | mewġ għal Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (26 km) | mewġ għal Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (27 km) | mewġ għal Hon Me (30 km) | mewġ għal Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (31 km) | mewġ għal Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (31 km) | mewġ għal Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (35 km) | mewġ għal Hon Ne (36 km) | mewġ għal Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (39 km) | mewġ għal Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | mewġ għal Kim Trung (41 km) | mewġ għal Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (41 km)