Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:45 | 1.7 m | 50 | |
9:58 | 1.0 m | 50 | |
15:58 | 1.2 m | 46 | |
18:04 | 1.1 m | 46 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:28 | 1.9 m | 44 | |
12:08 | 0.9 m | 45 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:24 | 2.0 m | 48 | |
13:47 | 0.7 m | 52 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:31 | 2.0 m | 58 | |
14:52 | 0.6 m | 64 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:44 | 2.1 m | 69 | |
15:42 | 0.6 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:52 | 2.1 m | 80 | |
16:23 | 0.6 m | 84 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:53 | 2.1 m | 87 | |
16:57 | 0.6 m | 90 |
mewġ għal Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (13 km) | mewġ għal Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (16 km) | mewġ għal Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (25 km) | mewġ għal Tam Quan (31 km) | mewġ għal Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa (36 km) | mewġ għal Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (38 km) | mewġ għal Bình Châu (Binh Chau) - Bình Châu (48 km) | mewġ għal Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (53 km) | mewġ għal Bình Sơn (Binh Son) - Bình Sơn (60 km) | mewġ għal Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (65 km)