GĦOLI MASS. | 0.7 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
GĦOLI MASS. | 0.5 m |
GĦOLI MIN. | 0.2 m |
GĦOLI MASS. | 0.8 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
GĦOLI MASS. | 0.8 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 0.9 m |
GĦOLI MIN. | 0.6 m |
GĦOLI MASS. | 1.1 m |
GĦOLI MIN. | 0.7 m |
GĦOLI MASS. | 0.8 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
mewġ f’Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | mewġ f’Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (11 km) | mewġ f’Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (14 km) | mewġ f’Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (15 km) | mewġ f’Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (27 km) | mewġ f’Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (27 km) | mewġ f’Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (33 km) | mewġ f’Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (36 km) | mewġ f’Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (40 km) | mewġ f’Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (43 km) | mewġ f’Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (47 km) | mewġ f’Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (50 km)