PRESSJONI MASS. | 1003 hPa |
PRESSJONI MIN. | 998 hPa |
PRESSJONI MASS. | 1000 hPa |
PRESSJONI MIN. | 996 hPa |
PRESSJONI MASS. | 999 hPa |
PRESSJONI MIN. | 997 hPa |
PRESSJONI MASS. | 1000 hPa |
PRESSJONI MIN. | 996 hPa |
PRESSJONI MASS. | 995 hPa |
PRESSJONI MIN. | 991 hPa |
PRESSJONI MASS. | 999 hPa |
PRESSJONI MIN. | 992 hPa |
PRESSJONI MASS. | 1001 hPa |
PRESSJONI MIN. | 998 hPa |
pressjoni atmosferika f’Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | pressjoni atmosferika f’Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | pressjoni atmosferika f’Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | pressjoni atmosferika f’Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | pressjoni atmosferika f’Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | pressjoni atmosferika f’Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | pressjoni atmosferika f’Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | pressjoni atmosferika f’Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | pressjoni atmosferika f’Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | pressjoni atmosferika f’Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | pressjoni atmosferika f’Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | pressjoni atmosferika f’Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | pressjoni atmosferika f’Trung Giang (53 km)