VELOĊITÀ MASS. |
14 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
19 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
7 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
13 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
6 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
20 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
6 km/h
|
riħ f’Thành phố Cam Ranh (Cam Ranh City) - Thành phố Cam Ranh (13 km) | riħ f’Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (23 km) | riħ f’Cam Lâm (Cam Lam) - Cam Lâm (26 km) | riħ f’Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (32 km) | riħ f’Nha Trang (41 km) | riħ f’Thành phố Nha Trang (Nha Trang City) - Thành phố Nha Trang (42 km) | riħ f’Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (47 km) | riħ f’Mui Dinh (61 km) | riħ f’Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (70 km) | riħ f’Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa (70 km)