VELOĊITÀ MASS. |
21 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
21 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
18 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
14 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
10 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
4 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
13 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
4 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
13 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
7 km/h
|
riħ f’Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (9 km) | riħ f’Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (11 km) | riħ f’Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (15 km) | riħ f’Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (17 km) | riħ f’Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (20 km) | riħ f’Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (20 km) | riħ f’Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (21 km) | riħ f’Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (28 km) | riħ f’Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (36 km) | riħ f’Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (41 km) | riħ f’Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (45 km) | riħ f’Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (50 km) | riħ f’Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (50 km)