VELOĊITÀ MASS. |
30 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
46 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
6 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
14 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
5 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
14 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
6 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
16 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
14 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
18 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
riħ f’Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (4.0 km) | riħ f’Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (10 km) | riħ f’Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (11 km) | riħ f’Hon Me (14 km) | riħ f’Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (16 km) | riħ f’Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (16 km) | riħ f’Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (18 km) | riħ f’Hải An (Hai An) - Hải An (21 km) | riħ f’Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (24 km) | riħ f’Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (26 km) | riħ f’Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (27 km) | riħ f’Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (30 km) | riħ f’Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (30 km) | riħ f’Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | riħ f’Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | riħ f’Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (35 km) | riħ f’Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (40 km) | riħ f’Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (44 km) | riħ f’Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (44 km) | riħ f’Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (49 km)