Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:24 | 2.0 m | 48 | |
13:47 | 0.7 m | 52 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:31 | 2.0 m | 58 | |
14:52 | 0.6 m | 64 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:44 | 2.1 m | 69 | |
15:42 | 0.6 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:52 | 2.1 m | 80 | |
16:23 | 0.6 m | 84 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:53 | 2.1 m | 87 | |
16:57 | 0.6 m | 90 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:46 | 2.1 m | 91 | |
17:24 | 0.7 m | 91 | |
23:37 | 1.1 m | 91 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:45 | 1.1 m | 91 | |
9:33 | 2.0 m | 91 | |
17:45 | 0.8 m | 90 | |
23:29 | 1.2 m | 90 |
mewġ għal Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (13 km) | mewġ għal Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (16 km) | mewġ għal Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (25 km) | mewġ għal Tam Quan (31 km) | mewġ għal Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa (36 km) | mewġ għal Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (38 km) | mewġ għal Bình Châu (Binh Chau) - Bình Châu (48 km) | mewġ għal Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (53 km) | mewġ għal Bình Sơn (Binh Son) - Bình Sơn (60 km) | mewġ għal Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (65 km)