GĦOLI MASS. |
0.8 m
|
GĦOLI MIN. |
0.5 m
|
GĦOLI MASS. |
0.9 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
0.9 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
1.0 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
0.9 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
0.7 m
|
GĦOLI MIN. |
0.5 m
|
mewġ f’Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành (7 km) | mewġ f’Bình Sơn (Binh Son) - Bình Sơn (11 km) | mewġ f’Bình Châu (Binh Chau) - Bình Châu (23 km) | mewġ f’Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến (29 km) | mewġ f’Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa (33 km) | mewġ f’Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam (41 km) | mewġ f’Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (43 km) | mewġ f’Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình (52 km) | mewġ f’Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (53 km) | mewġ f’Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên (61 km)