VELOĊITÀ MASS. |
22 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
24 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
6 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
28 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
39 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
25 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
22 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
14 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
6 km/h
|
riħ f’Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | riħ f’Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | riħ f’Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | riħ f’Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | riħ f’Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | riħ f’Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | riħ f’Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | riħ f’Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | riħ f’Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | riħ f’Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | riħ f’Trung Giang (41 km) | riħ f’Gio Linh (49 km) | riħ f’Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)