VELOĊITÀ MASS. |
22 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
17 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
2 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
24 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
2 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
4 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
9 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
4 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
11 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
riħ f’Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (6 km) | riħ f’Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (8 km) | riħ f’Hon Nieu (8 km) | riħ f’Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (10 km) | riħ f’Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (14 km) | riħ f’Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (18 km) | riħ f’Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (19 km) | riħ f’Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (23 km) | riħ f’Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (26 km) | riħ f’Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (28 km) | riħ f’Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (28 km) | riħ f’Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (31 km) | riħ f’Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (33 km) | riħ f’Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (34 km) | riħ f’Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (40 km) | riħ f’Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (41 km) | riħ f’Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (42 km) | riħ f’Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (47 km) | riħ f’Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (48 km) | riħ f’Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (49 km)