Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:02 | 1.1 m | 57 | |
11:33 | 2.7 m | 57 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:11 | 0.6 m | 63 | |
12:12 | 3.2 m | 67 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:48 | 0.2 m | 71 | |
13:00 | 3.5 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:39 | 0.0 m | 79 | |
13:51 | 3.7 m | 82 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:38 | -0.1 m | 84 | |
14:44 | 3.8 m | 86 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:40 | -0.2 m | 87 | |
15:35 | 3.8 m | 87 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:43 | -0.1 m | 87 | |
16:23 | 3.6 m | 85 |
mewġ għal Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (2.2 km) | mewġ għal Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (6 km) | mewġ għal Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (9 km) | mewġ għal Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (9 km) | mewġ għal Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (12 km) | mewġ għal Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (17 km) | mewġ għal Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (18 km) | mewġ għal Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (22 km) | mewġ għal Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (26 km) | mewġ għal Hon Me (28 km) | mewġ għal Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (29 km) | mewġ għal Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (31 km) | mewġ għal Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (35 km) | mewġ għal Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (36 km) | mewġ għal Hải An (Hai An) - Hải An (39 km) | mewġ għal Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (40 km) | mewġ għal Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km) | mewġ għal Hon Nieu (45 km) | mewġ għal Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (45 km) | mewġ għal Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (48 km)