tlugħ u nżul ix-xemx f’Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (4.1 km) | tlugħ u nżul ix-xemx f’Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (10 km) | tlugħ u nżul ix-xemx f’Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (10 km) | tlugħ u nżul ix-xemx f’Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (14 km) | tlugħ u nżul ix-xemx f’Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | tlugħ u nżul ix-xemx f’Kim Trung (16 km) | tlugħ u nżul ix-xemx f’Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (19 km) | tlugħ u nżul ix-xemx f’Hon Ne (21 km) | tlugħ u nżul ix-xemx f’Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (21 km) | tlugħ u nżul ix-xemx f’Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (24 km) | tlugħ u nżul ix-xemx f’Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (26 km) | tlugħ u nżul ix-xemx f’Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (27 km) | tlugħ u nżul ix-xemx f’Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (30 km) | tlugħ u nżul ix-xemx f’Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (33 km) | tlugħ u nżul ix-xemx f’Giao Phong (33 km) | tlugħ u nżul ix-xemx f’Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | tlugħ u nżul ix-xemx f’Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (39 km) | tlugħ u nżul ix-xemx f’Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (44 km) | tlugħ u nżul ix-xemx f’Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (45 km) | tlugħ u nżul ix-xemx f’Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (51 km)