Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:05 | 2.2 m | 55 | |
5:54 | 1.4 m | 55 | |
11:53 | 2.7 m | 55 | |
19:30 | 0.8 m | 56 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:03 | 2.2 m | 57 | |
6:47 | 1.9 m | 57 | |
12:32 | 2.7 m | 60 | |
20:42 | 0.4 m | 60 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:51 | 2.3 m | 63 | |
8:04 | 2.2 m | 63 | |
13:20 | 2.7 m | 67 | |
21:52 | 0.1 m | 67 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:18 | 2.5 m | 71 | |
9:58 | 2.5 m | 71 | |
14:17 | 2.8 m | 75 | |
22:55 | -0.2 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:19 | 2.7 m | 79 | |
11:25 | 2.5 m | 79 | |
15:18 | 2.8 m | 82 | |
23:49 | -0.4 m | 82 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:05 | 2.8 m | 84 | |
12:22 | 2.4 m | 86 | |
16:16 | 2.8 m | 86 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:38 | -0.5 m | 87 | |
7:44 | 2.8 m | 87 | |
13:06 | 2.3 m | 87 | |
17:10 | 2.9 m | 87 |
mewġ għal Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (16 km) | mewġ għal Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (29 km) | mewġ għal U Minh (37 km) | mewġ għal Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (49 km) | mewġ għal Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất (53 km) | mewġ għal Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh (61 km) | mewġ għal Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (67 km) | mewġ għal Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương (81 km) | mewġ għal Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (91 km) | mewġ għal Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (91 km)