VELOĊITÀ MASS. |
19 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
6 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
45 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
33 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
6 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
7 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
2 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
11 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
0 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
14 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
6 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
16 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
riħ f’Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (10 km) | riħ f’Cua Namtrieu (11 km) | riħ f’Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (17 km) | riħ f’Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (18 km) | riħ f’Hai Phong (18 km) | riħ f’Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (26 km) | riħ f’Cat Ba (27 km) | riħ f’Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (29 km) | riħ f’Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (30 km) | riħ f’Đông Long (Dong Long) - Đông Long (33 km) | riħ f’Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (37 km) | riħ f’Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (38 km) | riħ f’Ha Long Bay (42 km) | riħ f’Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (43 km) | riħ f’Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (48 km) | riħ f’Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (50 km) | riħ f’Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (59 km)