GĦOLI MASS. |
0.4 m
|
GĦOLI MIN. |
0.2 m
|
GĦOLI MASS. |
0.5 m
|
GĦOLI MIN. |
0.2 m
|
GĦOLI MASS. |
0.4 m
|
GĦOLI MIN. |
0.3 m
|
GĦOLI MASS. |
0.5 m
|
GĦOLI MIN. |
0.3 m
|
GĦOLI MASS. |
0.6 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
0.5 m
|
GĦOLI MIN. |
0.3 m
|
GĦOLI MASS. |
0.4 m
|
GĦOLI MIN. |
0.3 m
|
mewġ f’Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (8 km) | mewġ f’Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (16 km) | mewġ f’Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (31 km) | mewġ f’Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (32 km) | mewġ f’Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (45 km) | mewġ f’Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (64 km) | mewġ f’Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (66 km) | mewġ f’U Minh (70 km) | mewġ f’Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (83 km) | mewġ f’Ngọc Hiển (Ngoc Hien) - Ngọc Hiển (85 km)